Thực đơn
Phra_Nakhon_Si_Ayutthaya_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 21 phó huyện (tambon). Ngoài thành phố (thesaban nakhon) Ayutthaya, còn có các khu vực đô thị khác như Ayothaya là một thị xã (thesaban mueang) nằm trên một phần của tambon Phai Ling, Hantra và Khlong Suan Phlu.
Số TT | Tên | Thai | Dân số |
---|---|---|---|
1. | Pratu Chai | ประตูชัย | 16.155 |
2. | Kamang | กะมัง | 1.458 |
3. | Ho Rattanachai | หอรัตนไชย | 11.671 |
4. | Hua Ro | หัวรอ | 12.427 |
5. | Tha Wasukri | ท่าวาสุกรี | 8.756 |
6. | Phai Ling | ไผ่ลิง | 15.232 |
7. | Pak Kran | ปากกราน | 5.526 |
8. | Phukhao Thong | ภูเขาทอง | 2.748 |
9. | Samphao Lom | สำเภาล่ม | 6.368 |
10. | Suan Phrik | สวนพริก | 3.941 |
11. | Khlong Takhian | คลองตะเคียน | 4.798 |
12. | Wat Tum | วัดตูม | 4.219 |
13. | Hantra | หันตรา | 7.261 |
14. | Lumphli | ลุมพลี | 5.083 |
15. | Ban Mai | บ้านใหม่ | 4.415 |
16. | Ban Ko | บ้านเกาะ | 4.892 |
17. | Khlong Suan Phlu | คลองสวนพลู | 6.605 |
18. | Khlong Sa Bua | คลองสระบัว | 4.380 |
19. | Ko Rian | เกาะเรียน | 2.619 |
20. | Ban Pom | บ้านป้อม | 6.504 |
21. | Ban Run | บ้านรุน | 1.409 |
Thực đơn
Phra_Nakhon_Si_Ayutthaya_(huyện) Hành chínhLiên quan
Phraya Phaholpholphayuhasena Phragmites Phraya Manopakorn Nititada Phragmipedium longifolium Phragmites australis Phrack Phra Nakhon Phra Pradaeng (huyện) Phra Nakhon Si Ayutthaya (huyện) Phrasaeng (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Phra_Nakhon_Si_Ayutthaya_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=364&pv=31 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2460/A/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2460/D/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2500/A/...